Có 12 kết quả:
䊹 khiên • 悭 khiên • 愆 khiên • 慳 khiên • 搴 khiên • 牵 khiên • 牽 khiên • 縴 khiên • 肩 khiên • 褰 khiên • 騫 khiên • 骞 khiên
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem tiêm
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên lận (hà tiện quá)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
khiên kì (quá hẹn); tiền khiên (lỗi lầm)
Tự hình 2
Dị thể 16
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên lận (hà tiện quá)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên thường (choàng áo vào)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái khiên
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
cái khiên
Tự hình 3
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạp khiên (lôi kéo)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân khiên trọng nhiệm (gánh vác)
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên thường (choàng áo vào)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiên (cao hứng); Trương Khiên (tướng nhà Tây Hán)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2