Có 6 kết quả:

扛 khiêng掮 khiêng摼 khiêng撁 khiêng杭 khiêng𢷰 khiêng

1/6

khiêng [căng, dàng, dăng, giang, giăng, giương, giằng, gồng]

U+625B, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng vác

Tự hình 2

Dị thể 7

khiêng [kiên]

U+63AE, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khiêng vác

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

khiêng [ken]

U+647C, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng vác

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

khiêng

U+6481, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khiêng vác

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

khiêng [cáng, hàng]

U+676D, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng vác

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

khiêng [khênh]

U+22DF0, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêng vác