Có 7 kết quả:

㚁 khiêu挑 khiêu撬 khiêu橇 khiêu翘 khiêu翹 khiêu跳 khiêu

1/7

khiêu

U+3681, tổng 24 nét, bộ thổ 土 (+21 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêu vĩ ba (vênh váo)

Tự hình 1

Dị thể 1

khiêu [khêu, khều, khểu, treo, trẹo, vẹo]

U+6311, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khiêu chiến; khiêu khích

Tự hình 2

Dị thể 4

khiêu

U+64AC, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả sương tử khiêu khai (mở nắp hộp)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

khiêu

U+6A47, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêu chiến; khiêu khích

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

khiêu [kiều]

U+7FD8, tổng 12 nét, bộ vũ 羽 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêu vĩ ba (vênh váo)

Tự hình 2

Dị thể 3

khiêu [kiều, kẻo]

U+7FF9, tổng 18 nét, bộ vũ 羽 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiêu vĩ ba (vênh váo)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 16

khiêu [khoèo, khêu, khểu, queo, quèo, xeo, xiêu, xiếu, xệu]

U+8DF3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khiêu vũ

Tự hình 3

Dị thể 9