Có 4 kết quả:

堑 khiếm塹 khiếm欠 khiếm芡 khiếm

1/4

khiếm

U+5811, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếm hào chiến (hào quân sự)

Tự hình 2

Dị thể 4

khiếm

U+5879, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếm hào chiến (hào quân sự)

Tự hình 1

Dị thể 4

khiếm

U+6B20, tổng 4 nét, bộ khiếm 欠 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

khiếm nhã

Tự hình 4

Dị thể 3

khiếm

U+82A1, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiếm phấn (trái gorgon xay bột để nấu ăn)

Tự hình 2