Có 5 kết quả:
怯 khiếp • 惬 khiếp • 愜 khiếp • 箧 khiếp • 篋 khiếp
Từ điển Viện Hán Nôm
khiếp sợ
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếp ý (thoả mãn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếp ý (thoả mãn)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đằng khiếp (rương mây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0