Có 9 kết quả:
乜 khiết • 啮 khiết • 喫 khiết • 挈 khiết • 洁 khiết • 潔 khiết • 羯 khiết • 齧 khiết • 𣸲 khiết
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết tà (nháy mắt có ý gian)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết xỉ động vật (gặm nhấm)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết (xem Ngật)
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết quyến (mang người nhà đi theo)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tinh khiết
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tinh khiết
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết (dê cừu đực)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiết xỉ động vật (gặm nhấm)
Tự hình 1
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0