Có 9 kết quả:

乜 khiết啮 khiết喫 khiết挈 khiết洁 khiết潔 khiết羯 khiết齧 khiết𣸲 khiết

1/9

khiết

U+4E5C, tổng 2 nét, bộ ất 乙 (+1 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết tà (nháy mắt có ý gian)

Tự hình 2

khiết [giảo]

U+556E, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết xỉ động vật (gặm nhấm)

Tự hình 2

Dị thể 7

khiết [khế, khịa, khịt, ngật]

U+55AB, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết (xem Ngật)

Tự hình 2

Dị thể 7

khiết

U+6308, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết quyến (mang người nhà đi theo)

Tự hình 2

Dị thể 3

khiết [cát]

U+6D01, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh khiết

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

khiết [khít]

U+6F54, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tinh khiết

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

khiết

U+7FAF, tổng 15 nét, bộ dương 羊 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết (dê cừu đực)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

khiết

U+9F67, tổng 21 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết xỉ động vật (gặm nhấm)

Tự hình 1

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

khiết [khịt]

U+23E32, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tinh khiết

Tự hình 1

Chữ gần giống 8