Có 7 kết quả:
繾 khiển • 缱 khiển • 肷 khiển • 膁 khiển • 譴 khiển • 谴 khiển • 遣 khiển
Từ điển Hồ Lê
khiển quyển chi tình (quấn quít)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiển quyển chi tình (quấn quít)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiển (bạng mỡ hai bên bụng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiển (bạng mỡ hai bên bụng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 59
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khiển trách
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiển trách
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0