1/3
khoẻ
U+52B8, tổng 8 nét, bộ lực 力 + 6 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
khoẻ [khuể, quế, quệ]
U+8DEC, tổng 13 nét, bộ túc 足 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 4
khoẻ [khoé]
U+2526F, tổng 15 nét, bộ mục 目 + 10 nétphồn thể