Có 10 kết quả:

挎 khoá胯 khoá課 khoá课 khoá跨 khoá銙 khoá錁 khoá鎖 khoá骻 khoá𩸄 khoá

1/10

khoá

U+630E, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoá trước chiếu tượng cơ (vai khoác máy ảnh)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

khoá [khố]

U+80EF, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoá cốt (xương không tên ở bàn toạ)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

khoá [khoả, thoả, thuở, thủa]

U+8AB2, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khoá sinh; thuế khoá

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

khoá

U+8BFE, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoá sinh; thuế khoá

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

khoá

U+8DE8, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoá mã (cưỡi lên, vượt qua)

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

khoá

U+9299, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa khoá; khoá sổ

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

khoá [quả]

U+9301, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chìa khoá; khoá sổ

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

khoá [soã, toả, tuả, xoã]

U+9396, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chìa khoá; khoá sổ

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

khoá

U+9ABB, tổng 15 nét, bộ cốt 骨 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoá (chỗ u ở đầu xương)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

khoá [quả]

U+29E04, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0