Có 10 kết quả:
挎 khoá • 胯 khoá • 課 khoá • 课 khoá • 跨 khoá • 銙 khoá • 錁 khoá • 鎖 khoá • 骻 khoá • 𩸄 khoá
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá trước chiếu tượng cơ (vai khoác máy ảnh)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá cốt (xương không tên ở bàn toạ)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoá sinh; thuế khoá
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá sinh; thuế khoá
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá mã (cưỡi lên, vượt qua)
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chìa khoá; khoá sổ
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chìa khoá; khoá sổ
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chìa khoá; khoá sổ
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá (chỗ u ở đầu xương)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0