1/2
khoách [khuếch, nguệch, quách, quệch]
U+5ED3, tổng 13 nét, bộ nghiễm 广 (+10 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
khoách [huếch, khoác, khuếch, quẳng]
U+64F4, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3