Có 16 kết quả:

侩 khoái儈 khoái哙 khoái噲 khoái快 khoái浍 khoái澮 khoái烩 khoái燴 khoái筷 khoái脍 khoái膾 khoái蒯 khoái鱠 khoái鲙 khoái𩷆 khoái

1/16

khoái

U+4FA9, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (người môi giới)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

khoái [cùi, cúi, quái]

U+5108, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (người môi giới)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

khoái [còn, gũi, gọi, hỏi]

U+54D9, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (nuốt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

khoái [còn, gũi, gọi, gỏi, hỏi, khoải]

U+5672, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (nuốt)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

khoái [khoáy, khuấy, sướng]

U+5FEB, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khoái chí; khoan khoái, soảng khoái

Tự hình 2

Dị thể 3

khoái [gội]

U+6D4D, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (mương giữa đồng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

khoái [gội, hói, quái]

U+6FAE, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (mương giữa đồng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

khoái [dõi, giõi, rọi]

U+70E9, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (chiên rồi rang)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

khoái [dõi, dọi, giõi, giọi, rọi]

U+71F4, tổng 17 nét, bộ hoả 火 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (chiên rồi rang)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

khoái [đũa]

U+7B77, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái tử (đũa)

Tự hình 2

Dị thể 1

khoái [gỏi]

U+810D, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái trá

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

khoái [cối, gỏi]

U+81BE, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khoái trá

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

khoái

U+84AF, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 10

khoái [gỏi, khoai]

U+9C60, tổng 24 nét, bộ ngư 魚 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

khoái

U+9C99, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

khoái [gỏi]

U+29DC6, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoái (loại cá trích còn gọi là Lặc ngư)

Chữ gần giống 4