Có 10 kết quả:
圹 khoáng • 壙 khoáng • 旷 khoáng • 曠 khoáng • 爌 khoáng • 矿 khoáng • 礦 khoáng • 纊 khoáng • 纩 khoáng • 鑛 khoáng
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoáng (mộ huyệt lộ thiên)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoáng (mộ huyệt lộ thiên)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0