Có 10 kết quả:

圹 khoáng壙 khoáng旷 khoáng曠 khoáng爌 khoáng矿 khoáng礦 khoáng纊 khoáng纩 khoáng鑛 khoáng

1/10

khoáng

U+5739, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoáng (mộ huyệt lộ thiên)

Tự hình 2

Dị thể 1

khoáng [khoảng, khoảnh, quãng]

U+58D9, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoáng (mộ huyệt lộ thiên)

Tự hình 2

Dị thể 3

khoáng

U+65F7, tổng 7 nét, bộ nhật 日 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng

Tự hình 2

Dị thể 5

khoáng [khoảng, quãng, thoáng]

U+66E0, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

khoáng [quáng]

U+720C, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 5

khoáng

U+77FF, tổng 8 nét, bộ thạch 石 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng

Tự hình 2

Dị thể 11

khoáng [khoắng]

U+7926, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

khoáng

U+7E8A, tổng 20 nét, bộ mịch 糸 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

khoáng

U+7EA9, tổng 6 nét, bộ mịch 糸 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tăng khoán vô ôn (áo không đủ ấm)

Tự hình 2

Dị thể 2

khoáng [khoan]

U+945B, tổng 22 nét, bộ kim 金 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoáng chất, khoáng sản; khai khoáng

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1