Có 4 kết quả:

括 khoát濶 khoát闊 khoát阔 khoát

1/4

khoát [quát, quét, quất]

U+62EC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khoát tay

Tự hình 3

Dị thể 2

khoát

U+6FF6, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dứt khoát; khoát đạt

Tự hình 1

Dị thể 1

khoát [khoắt]

U+95CA, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dứt khoát; khoát đạt

Tự hình 3

Dị thể 7

khoát [khoắt]

U+9614, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dứt khoát; khoát đạt

Tự hình 2

Dị thể 7