Có 4 kết quả:
括 khoát • 濶 khoát • 闊 khoát • 阔 khoát
Từ điển Hồ Lê
khoát tay
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dứt khoát; khoát đạt
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dứt khoát; khoát đạt
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0