Có 2 kết quả:

跳 khoèo𨃑 khoèo

1/2

khoèo [khiêu, khêu, khểu, queo, quèo, xeo, xiêu, xiếu, xệu]

U+8DF3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nằm khoèo

Tự hình 3

Dị thể 9

khoèo

U+280D1, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoèo chân; nằm khoèo