Có 8 kết quả:

恗 khoé眭 khoé睽 khoé觟 khoé𠺺 khoé𥆁 khoé𥉯 khoé𥌥 khoé

1/8

khoé [khoa, khoe]

U+6057, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mánh khoé

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

khoé [huy, lồi]

U+772D, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khoé mắt

Tự hình 2

Dị thể 3

khoé [khuê]

U+777D, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoé mắt

Tự hình 2

Dị thể 5

khoé

U+89DF, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

khoé mắt

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

khoé [qué, van]

U+20EBA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cạnh khoé; khoé miệng

khoé [liếc, lét]

U+25181, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khoé mắt

khoé [khoẻ]

U+2526F, tổng 15 nét, bộ mục 目 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khoé mắt

khoé

U+25325, tổng 20 nét, bộ mục 目 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoé mắt