Có 8 kết quả:
恗 khoé • 眭 khoé • 睽 khoé • 觟 khoé • 𠺺 khoé • 𥆁 khoé • 𥉯 khoé • 𥌥 khoé
Từ điển Viện Hán Nôm
mánh khoé
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoé mắt
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoé mắt
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoé mắt
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cạnh khoé; khoé miệng
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khoé mắt
Bình luận 0