Có 4 kết quả:

劂 khoét抉 khoét鈌 khoét𪟅 khoét

1/4

khoét [khuyết]

U+5282, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoét một lỗ, đục khoét

Tự hình 2

Chữ gần giống 29

khoét [quyết, quét, quạt, quẹt]

U+6289, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khoét một lỗ, đục khoét

Tự hình 2

Dị thể 2

khoét [khuyết, quế]

U+920C, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoét một lỗ, đục khoét

Tự hình 2

Dị thể 1

khoét

U+2A7C5, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoét một lỗ, đục khoét