Có 4 kết quả:
劂 khoét • 抉 khoét • 鈌 khoét • 𪟅 khoét
Từ điển Viện Hán Nôm
khoét một lỗ, đục khoét
Tự hình 2
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoét một lỗ, đục khoét
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoét một lỗ, đục khoét
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0