Có 2 kết quả:

寬 khoăn𡂷 khoăn

1/2

khoăn [khoan]

U+5BEC, tổng 14 nét, bộ miên 宀 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

băn khoăn

Tự hình 4

Dị thể 7

khoăn

U+210B7, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

băn khoăn