Có 15 kết quả:

㰁 khoả倮 khoả攞 khoả棵 khoả臝 khoả裸 khoả裹 khoả課 khoả顆 khoả颗 khoả騍 khoả骒 khoả髁 khoả𪝄 khoả𬈎 khoả

1/15

khoả [giổi, lõi, lụi, rụi, sói, trụi]

U+3C01, tổng 19 nét, bộ mộc 木 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 2

khoả

U+502E, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoả thân

Tự hình 2

Dị thể 1

khoả []

U+651E, tổng 22 nét, bộ thủ 手 (+19 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

khoả [quả]

U+68F5, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tam khoả thụ (ba gốc cây)

Tự hình 2

Dị thể 4

khoả [loã]

U+81DD, tổng 21 nét, bộ nhục 肉 (+17 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoả thân

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

khoả [loã]

U+88F8, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoả thân

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

khoả

U+88F9, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bả thương khẩu khoả hảo (băng bó vết thương); khoả cước (tục bó chân phụ nữ)

Tự hình 3

Dị thể 3

khoả [khoá, thoả, thuở, thủa]

U+8AB2, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khuây khoả

Tự hình 3

Dị thể 1

khoả [loã]

U+9846, tổng 17 nét, bộ hiệt 頁 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khoả (từ giúp đếm các vật tròn)

Tự hình 2

Dị thể 2

khoả [loã]

U+9897, tổng 14 nét, bộ hiệt 頁 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoả (từ giúp đếm các vật tròn)

Tự hình 2

Dị thể 1

khoả

U+9A0D, tổng 18 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoả mã (ngựa cái)

Tự hình 2

Dị thể 1

khoả

U+9A92, tổng 11 nét, bộ mã 馬 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoả mã (ngựa cái)

Tự hình 2

Dị thể 1

khoả

U+9AC1, tổng 17 nét, bộ cốt 骨 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

khoả

U+2A744, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 3

khoả

U+2C20E, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoả chân cho sạch