Có 15 kết quả:
㰁 khoả • 倮 khoả • 攞 khoả • 棵 khoả • 臝 khoả • 裸 khoả • 裹 khoả • 課 khoả • 顆 khoả • 颗 khoả • 騍 khoả • 骒 khoả • 髁 khoả • 𪝄 khoả • 𬈎 khoả
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoả thân
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
tam khoả thụ (ba gốc cây)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoả thân
Tự hình 1
Chữ gần giống 14
Từ điển Viện Hán Nôm
khoả thân
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
bả thương khẩu khoả hảo (băng bó vết thương); khoả cước (tục bó chân phụ nữ)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
khuây khoả
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khoả (từ giúp đếm các vật tròn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoả (từ giúp đếm các vật tròn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoả mã (ngựa cái)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoả mã (ngựa cái)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 3