Có 2 kết quả:

壙 khoảng曠 khoảng

1/2

khoảng [khoáng, khoảnh, quãng]

U+58D9, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoảng cách; khoảng không

Tự hình 2

Dị thể 3

khoảng [khoáng, quãng, thoáng]

U+66E0, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vào khoảng

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1