Có 3 kết quả:

壙 khoảnh頃 khoảnh顷 khoảnh

1/3

khoảnh [khoáng, khoảng, quãng]

U+58D9, tổng 17 nét, bộ thổ 土 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

khoảnh [cảnh, khỉnh]

U+9803, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khoảnh khắc

Tự hình 3

Dị thể 3

khoảnh [cảnh]

U+9877, tổng 8 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoảnh khắc

Tự hình 2

Dị thể 4