1/1
khoắng [khoáng]
U+7926, tổng 19 nét, bộ thạch 石 (+14 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0