Có 2 kết quả:

闊 khoắt阔 khoắt

1/2

khoắt [khoát]

U+95CA, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuya khoắt

Tự hình 3

Dị thể 7

khoắt [khoát]

U+9614, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuya khoắt

Tự hình 2

Dị thể 7