Có 9 kết quả:

劂 khuyết炔 khuyết缺 khuyết袂 khuyết鈌 khuyết闋 khuyết闕 khuyết阕 khuyết阙 khuyết

1/9

khuyết [khoét]

U+5282, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 29

Bình luận 0

khuyết

U+7094, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ất khuyết (chất acetylene)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

khuyết

U+7F3A, tổng 10 nét, bộ phũ 缶 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

khuyết [quyết]

U+8882, tổng 9 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

biệt khuyết (dứt áo ra đi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

khuyết [khoét, quế]

U+920C, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

khuyết

U+95CB, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khuyết

U+95D5, tổng 18 nét, bộ môn 門 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

khuyết

U+9615, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khuyết

U+9619, tổng 13 nét, bộ môn 門 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0