Có 9 kết quả:
劂 khuyết • 炔 khuyết • 缺 khuyết • 袂 khuyết • 鈌 khuyết • 闋 khuyết • 闕 khuyết • 阕 khuyết • 阙 khuyết
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Chữ gần giống 29
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ất khuyết (chất acetylene)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
biệt khuyết (dứt áo ra đi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuyết danh; khiếm khuyết, khuyết tật
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0