Có 2 kết quả:

犬 khuyển犭 khuyển

1/2

khuyển [chó]

U+72AC, tổng 4 nét, bộ khuyển 犬 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

khuyển (con chó)

Tự hình 5

Dị thể 2

khuyển

U+72AD, tổng 3 nét, bộ khuyển 犬 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ khuyển

Tự hình 2

Dị thể 1