Có 2 kết quả:

抠 khuá摳 khuá

1/2

khuá [khu, khua, khùa, so, ]

U+62A0, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưng khúa (vòm miệng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

khuá [khu, khua, khùa, so, , xua, , đùa]

U+6473, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưng khúa (vòm miệng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10