Có 3 kết quả:

囷 khuân捃 khuân𢮖 khuân

1/3

khuân [khuôn, khuẩn]

U+56F7, tổng 8 nét, bộ vi 囗 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khuân vác

Tự hình 2

Dị thể 2

khuân [cuộn, quần, quận, xáp]

U+6343, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khuân vác

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

khuân

U+22B96, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuân vác

Tự hình 1

Chữ gần giống 1