Có 1 kết quả:

傾 khuâng

1/1

khuâng [khoanh, khuynh, khuỳnh]

U+50BE, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

bâng khuâng

Tự hình 2

Dị thể 3