Có 13 kết quả:

刲 khuê喹 khuê圭 khuê奎 khuê恚 khuê暌 khuê珪 khuê睽 khuê硅 khuê閨 khuê闺 khuê鮭 khuê鲑 khuê

1/13

khuê

U+5232, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

khuê

U+55B9, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê lâm (chất quinoline)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

khuê [khoai, que, quê]

U+572D, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khuê (sao Khuê trên trời)

Tự hình 3

Dị thể 1

khuê

U+594E, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê (tên một ngôi sao sáng)

Tự hình 3

Dị thể 4

khuê [huệ]

U+605A, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

khuê

U+668C, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê li (xa người yêu)

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

khuê

U+73EA, tổng 10 nét, bộ ngọc 玉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê (thoi ngọc vua cầm khi thiết triều)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

khuê [khoé]

U+777D, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khuê li (xa người yêu)

Tự hình 2

Dị thể 5

khuê

U+7845, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê (chất silicon)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

khuê

U+95A8, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khuê các, khuê phòng

Tự hình 3

Dị thể 1

khuê

U+95FA, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê các, khuê phòng

Tự hình 2

Dị thể 1

khuê [khoai]

U+9BAD, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê (cá hồi)

Tự hình 2

Dị thể 1

khuê

U+9C91, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê (cá hồi)

Tự hình 2

Dị thể 1