Có 5 kết quả:

匡 khuôn困 khuôn囷 khuôn坤 khuôn𣟂 khuôn

1/5

khuôn [khuông]

U+5321, tổng 6 nét, bộ phương 匚 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khuôn mẫu, khuôn phép

Tự hình 3

Dị thể 5

khuôn [khốn]

U+56F0, tổng 7 nét, bộ vi 囗 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

rập khuôn

Tự hình 4

Dị thể 4

khuôn [khuân, khuẩn]

U+56F7, tổng 8 nét, bộ vi 囗 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

rập khuôn

Tự hình 2

Dị thể 2

khuôn [khôn]

U+5764, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khuôn mẫu, khuôn phép

Tự hình 4

Dị thể 6

khuôn

U+237C2, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khuôn mẫu, khuôn phép

Chữ gần giống 2