Có 9 kết quả:
劻 khuông • 匡 khuông • 哐 khuông • 框 khuông • 眶 khuông • 筐 khuông • 閫 khuông • 阃 khuông • 𣃱 khuông
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khuông chính (sửa cho thẳng)
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuông (tiếng động đánh cái rầm)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhiệt lệ doanh khuông (hốc mắt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuông (cái giỏ bằng trúc hình vuông)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0