Có 9 kết quả:

劻 khuông匡 khuông哐 khuông框 khuông眶 khuông筐 khuông閫 khuông阃 khuông𣃱 khuông

1/9

khuông

U+52BB, tổng 8 nét, bộ lực 力 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 2

khuông [khuôn]

U+5321, tổng 6 nét, bộ phương 匚 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khuông chính (sửa cho thẳng)

Tự hình 3

Dị thể 5

khuông

U+54D0, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông (tiếng động đánh cái rầm)

Tự hình 2

khuông [chuồng]

U+6846, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

khuông

U+7736, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiệt lệ doanh khuông (hốc mắt)

Tự hình 2

Dị thể 2

khuông

U+7B50, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông (cái giỏ bằng trúc hình vuông)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

khuông [khổn]

U+95AB, tổng 15 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa

Tự hình 2

Dị thể 7

khuông [khổn]

U+9603, tổng 10 nét, bộ môn 門 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuông ảnh (khung ảnh), khuông cửa

Tự hình 2

Dị thể 2

khuông [vuông]

U+230F1, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)