Có 3 kết quả:

屈 khuất闃 khuất阒 khuất

1/3

khuất [quất]

U+5C48, tổng 8 nét, bộ thi 尸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khuất bóng; khuất gió; khuất mắt

Tự hình 4

Dị thể 7

khuất

U+95C3, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuất bóng; khuất gió; khuất mắt

Tự hình 2

Dị thể 5

khuất

U+9612, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuất bóng; khuất gió; khuất mắt

Tự hình 2

Dị thể 1