Có 2 kết quả:

快 khuấy𢭴 khuấy

1/2

khuấy [khoái, khoáy, sướng]

U+5FEB, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khuấy động; quên khuấy

Tự hình 2

Dị thể 3

khuấy

U+22B74, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khuấy động; quên khuấy

Chữ gần giống 1