Có 1 kết quả:

𢬤 khuống

1/1

khuống

U+22B24, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khua khuống (làm om sòm huyên náo)

Chữ gần giống 3

Bình luận 0