Có 5 kết quả:
竅 khuỷu • 肘 khuỷu • 鬼 khuỷu • 𣎣 khuỷu • 𬁥 khuỷu
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc khuỷu; khuỷu tay
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khúc khuỷu; khuỷu tay
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khúc khuỷu; khuỷu tay
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khúc khuỷu; khuỷu tay
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0