Có 1 kết quả:

𠸦 khàn

1/1

khàn [khan, khen, khản]

U+20E26, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khàn khàn

Bình luận 0