Có 1 kết quả:

卿 khành

1/1

khành [khanh]

U+537F, tổng 10 nét, bộ tiết 卩 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười khành khạch

Tự hình 5

Dị thể 3