Có 2 kết quả:

尻 khào𡂀 khào

1/2

khào

U+5C3B, tổng 5 nét, bộ thi 尸 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giọng khào khào

Tự hình 3

Dị thể 5

khào [kháo]

U+21080, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giọng khào khào

Chữ gần giống 1