Có 3 kết quả:

可 khá呵 khá坷 khá

1/3

khá [khả]

U+53EF, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khá giả; khá khen

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

khá [ha, , , hả, khà]

U+5475, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khá giả; khá khen

Tự hình 2

Dị thể 7

Bình luận 0

khá [kha, khú]

U+5777, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khá giả; khá khen

Tự hình 2

Bình luận 0