Có 5 kết quả:

咯 khách喀 khách客 khách揢 khách髂 khách

1/5

khách [cách, cạc, cắc, khạc, khặc, lạc, ngát]

U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

khách [ca]

U+5580, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

khách

U+5BA2, tổng 9 nét, bộ miên 宀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếp khách

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

khách

U+63E2, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khách (chẹn chặt, nắm chặt)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

khách

U+9AC2, tổng 18 nét, bộ cốt 骨 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khách (xương mông)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5