Có 5 kết quả:
咯 khách • 喀 khách • 客 khách • 揢 khách • 髂 khách
Từ điển Trần Văn Kiệm
khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khách (khạc xương hóc, khạc ra đờm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tiếp khách
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khách (chẹn chặt, nắm chặt)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0