Có 9 kết quả:
咳 khái • 忾 khái • 愾 khái • 慨 khái • 概 khái • 槩 khái • 欬 khái • 𤠲 khái • 𤡚 khái
Từ điển Hồ Lê
khái sấu đường tương (thuốc ho)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khảng khái; cảm khái (xúc động)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khánh khái (giáp mặt nói chuyện)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khái (con cọp)
Chữ gần giống 4
Bình luận 0