Có 9 kết quả:

咳 khái忾 khái愾 khái慨 khái概 khái槩 khái欬 khái𤠲 khái𤡚 khái

1/9

khái [cay, gay, gây, hãy, hỡi]

U+54B3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khái sấu đường tương (thuốc ho)

Tự hình 3

Dị thể 4

khái

U+5FFE, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

khái

U+613E, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồng cừu địch khái (giận hết mọi người)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

khái [khới]

U+6168, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khảng khái; cảm khái (xúc động)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

khái

U+6982, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái

Tự hình 2

Dị thể 5

khái

U+69E9, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khái niệm, khái quát; khảng khái, khí khái

Tự hình 1

Dị thể 2

khái

U+6B2C, tổng 10 nét, bộ khiếm 欠 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khánh khái (giáp mặt nói chuyện)

Tự hình 1

Dị thể 3

khái [khỉ]

U+24832, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khái (con cọp)

Chữ gần giống 4

khái

U+2485A, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khái (con cọp)

Chữ gần giống 3