Có 4 kết quả:
勘 khám • 闞 khám • 龕 khám • 𠥈 khám
Từ điển Viện Hán Nôm
khám bệnh; khám xét
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khám (tên họ)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái khám thờ (vật làm bằng gỗ, giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt bài vị, đồ thờ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0