Có 4 kết quả:

勘 khám闞 khám龕 khám𠥈 khám

1/4

khám [khóm]

U+52D8, tổng 11 nét, bộ lực 力 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khám bệnh; khám xét

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

khám [hám, hãn]

U+95DE, tổng 19 nét, bộ môn 門 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khám (tên họ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

khám [kham, khắm, khẳm]

U+9F95, tổng 23 nét, bộ long 龍 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cái khám thờ (vật làm bằng gỗ, giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt bài vị, đồ thờ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

khám

U+20948, tổng 9 nét, bộ phương 匚 (+7 nét), hễ 匸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khám (ngục tù)

Bình luận 0