Có 9 kết quả:
䂫 kháng • 伉 kháng • 夯 kháng • 抗 kháng • 炕 kháng • 肮 kháng • 鈧 kháng • 钪 kháng • 頏 kháng
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng (máy nện, nện chặt)
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng lệ (cặp vợ chồng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng (máy nện, nện chặt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
kháng cự; kháng thể
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng tịch (chiếu chải trên gạch hun nóng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng (chất scandium)
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháng (chất scandium)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0