Có 5 kết quả:

庆 khánh慶 khánh磬 khánh罄 khánh謦 khánh

1/5

khánh

U+5E86, tổng 6 nét, bộ nghiễm 广 (+3 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh

Tự hình 3

Dị thể 3

khánh [khương]

U+6176, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh

Tự hình 6

Dị thể 4

khánh

U+78EC, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chuông khánh

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 12

khánh

U+7F44, tổng 17 nét, bộ phũ 缶 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khánh kiệt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

khánh

U+8B26, tổng 18 nét, bộ ngôn 言 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khánh khái (tiếng cười nói)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7