Có 2 kết quả:

靠 kháo𡂀 kháo

1/2

kháo [khéo]

U+9760, tổng 15 nét, bộ phi 非 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kháo chuyện, kháo nhau

Tự hình 2

Dị thể 3

kháo [khào]

U+21080, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

kháo chuyện, kháo nhau

Chữ gần giống 1