Có 2 kết quả:

㵣 khát渴 khát

1/2

khát [ướt]

U+3D63, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khát nước; khát vọng; thèm khát

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

khát

U+6E34, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khát nước; khát vọng; thèm khát

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 16