Có 5 kết quả:
欽 khâm • 衽 khâm • 衾 khâm • 襟 khâm • 钦 khâm
Từ điển Viện Hán Nôm
khâm phục; khâm sai
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khâm (vạt áo)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khâm liệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh khâm (áo xanh)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0