Có 1 kết quả:

巾 khân

1/1

khân [cân, khăn]

U+5DFE, tổng 3 nét, bộ cân 巾 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

lần khân

Tự hình 5

Dị thể 2