1/1
khè [khé, khía, khít, khẻ, khẽ, khế, khịt]
U+5951, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 13
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0