Có 1 kết quả:

㳄 khém

1/1

khém

U+3CC4, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa khém (lối đi hẹp)

Tự hình 1

Dị thể 2