Có 3 kết quả:
矯 khéo • 窖 khéo • 靠 khéo
Từ điển Hồ Lê
khéo léo
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khéo léo
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0